Characters remaining: 500/500
Translation

indirect labour

/,indi'rekt'laitiɳ/
Academic
Friendly
Giải thích từ "indirect labour"

"Indirect labour" (lao động không trực tiếp) một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh tế quản lý, dùng để chỉ những công việc không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, nhưng vẫn cần thiết để hỗ trợ duy trì hoạt động sản xuất.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "In a manufacturing company, the salaries of the indirect labour, such as supervisors and maintenance staff, are also important to consider in the overall budget." (Trong một công ty sản xuất, lương của lao động không trực tiếp, chẳng hạn như quản lý nhân viên bảo trì, cũng rất quan trọng để xem xét trong tổng ngân sách.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To improve efficiency, the company decided to invest more in its indirect labour by providing training and better tools for the administrative staff." (Để cải thiện hiệu suất, công ty quyết định đầu nhiều hơn vào lao động không trực tiếp bằng cách cung cấp đào tạo công cụ tốt hơn cho nhân viên hành chính.)
Phân biệt các biến thể:
  • Direct labour (lao động trực tiếp): Đây những công việc liên quan trực tiếp đến sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, như công nhân trên dây chuyền sản xuất.
  • Total labour cost (tổng chi phí lao động): Gồm cả chi phí lao động trực tiếp lao động không trực tiếp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Support staff (nhân viên hỗ trợ): Thường chỉ những người làm việc không trực tiếp sản xuất nhưng cần thiết cho hoạt động hàng ngày.
  • Administrative personnel (nhân sự hành chính): Những người làm việc trong các vị trí hành chính, không tham gia trực tiếp vào sản xuất.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Behind the scenes": Chỉ những hoạt động diễn ra không công khai, thường hỗ trợ cho những diễn ra trước mắt.
  • "Keep the wheels turning": Nghĩa giữ cho mọi thứ hoạt động trơn tru, có thể ám chỉ đến công việc của lao động không trực tiếp.
Tóm tắt:

"Indirect labour" một khái niệm quan trọng trong quản lý kinh doanh, giúp hiểu hơn về cách thức hoạt động của một tổ chức.

danh từ
  1. lao động không trực tiếp sản xuất

Comments and discussion on the word "indirect labour"